Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV9-00041
| Trần Đồng Lâm | Thể dục 9 | Giáo dục | H | 2005 | 7A | 5100 |
2 |
SNV9-00042
| Trần Đồng Lâm | Thể dục 9 | Giáo dục | H | 2005 | 7A | 5100 |
3 |
SNV9-00043
| Trần Đồng Lâm | Thể dục 9 | Giáo dục | H | 2005 | 7A | 5100 |
4 |
SNV9-00044
| Trần Đồng Lâm | Thể dục 9 | Giáo dục | H | 2005 | 7A | 5100 |
5 |
SPL-00004
| Nguyễn Thành Nam | Hệ thống các văn bản mới về lao động tiền lương và bảo hiểm xã hội | Tư pháp | TP. Hồ Chí Minh | 2004 | 34 | 275000 |
6 |
STK9-00001
| Vũ Dương Thụy | Tuyển tập đề thi môn Toán Trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2005 | 51 | 15000 |
7 |
STK9-00002
| Vũ Dương Thụy | Tuyển tập đề thi môn Toán Trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2005 | 51 | 15000 |
8 |
STK9-00003
| Vũ Dương Thụy | Tuyển tập đề thi môn Toán Trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2005 | 51 | 15000 |
9 |
STK9-00004
| Vũ Dương Thụy | Tuyển tập đề thi môn Toán Trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2005 | 51 | 15000 |
10 |
STK9-00005
| Vũ Dương Thụy | Tuyển tập đề thi môn Toán Trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2005 | 51 | 15000 |
|