| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Tài liệu tra cứu
|
25
|
4379300
|
| 2 |
Sách giáo viên 6 mới
|
42
|
2016000
|
| 3 |
Sách giáo viên 8 mới
|
55
|
2075000
|
| 4 |
Sách giáo viên 9 mới
|
55
|
2250000
|
| 5 |
Sách giáo viên 7 mới
|
65
|
2365000
|
| 6 |
Tủ sách Bác Hồ
|
75
|
3003600
|
| 7 |
Sách giáo khoa 7 mới
|
140
|
2620000
|
| 8 |
sách giáo khoa 7
|
141
|
1012600
|
| 9 |
Sách giáo khoa 6 mới
|
145
|
2940000
|
| 10 |
Sách giáo khoa 8 mới
|
145
|
2995000
|
| 11 |
Sách pháp luật
|
147
|
15534100
|
| 12 |
Sách nghiệp vụ 6
|
152
|
2810800
|
| 13 |
sách giáo khoa 9
|
168
|
935900
|
| 14 |
sách giáo khoa 8
|
186
|
1351700
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ 8
|
193
|
4253000
|
| 16 |
sách tham khảo 6
|
210
|
4726900
|
| 17 |
sách giáo khoa 6
|
222
|
1481900
|
| 18 |
SÁCH GIÁO KHOA 9 MỚI
|
228
|
3148000
|
| 19 |
Sách nghiệp vụ 9
|
229
|
5299300
|
| 20 |
sách tham khảo 7
|
248
|
6531300
|
| 21 |
Sách nghiệp vụ 7
|
265
|
4511600
|
| 22 |
Tủ sách đạo đức
|
276
|
5669600
|
| 23 |
sách tham khảo 8
|
318
|
6606500
|
| 24 |
Sách nghiệp vụ chung
|
357
|
8283700
|
| 25 |
Sách thiếu nhi
|
469
|
3950400
|
| 26 |
sách tham khảo 9
|
571
|
16905100
|
| 27 |
Sách tham khảo chung
|
642
|
13301600
|
| |
TỔNG
|
5769
|
130957900
|
|